--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ have sex chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ăn không
:
To live in idlenessăn không ngồi rồi, mấy cũng hếtIn idleness, no wealth is inexhaustiblenhàn cư vi bất thiệnthe devil makes work for idle hands
+
quân báo
:
Army intelligence, even, equalLực lượng quân bìnhEqual strength
+
trí khôn
:
intelligence, wisdom
+
có nghĩa
:
Constant (in one's sentiment) (in relation to others)
+
experient
:
có kinh nghiệm